Đo độ dày là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Đo độ dày là quá trình xác định chiều dày của vật liệu hoặc lớp phủ bằng phương pháp không phá hủy hoặc xâm lấn tối thiểu, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các phương pháp phổ biến gồm siêu âm, giao thoa quang học và cảm ứng điện từ, ứng dụng đo ăn mòn đường ống, kiểm soát lớp phủ và đánh giá chất lượng trong công nghiệp.
Định nghĩa đo độ dày
Đo độ dày là quá trình xác định kích thước chiều dày của vật liệu hoặc lớp phủ bằng các phương pháp phi phá hủy hoặc xâm lấn tối thiểu, giúp đánh giá chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và đảm bảo hiệu suất hoạt động. Độ dày đo thường tính từ bề mặt tiếp xúc với cảm biến đến bề mặt phản xạ hoặc giới hạn trong vật liệu.
Đo độ dày đóng vai trò then chốt trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, dầu khí, chế tạo ô tô, hàng không và sản xuất thiết bị y sinh. Việc kiểm soát độ dày giúp phát hiện ăn mòn, hao mòn hoặc sai lệch so với thiết kế, từ đó đưa ra biện pháp bảo trì và sửa chữa kịp thời.
Các yêu cầu kỹ thuật về độ dày bao gồm sai số cho phép (thường ≤±1% hoặc ±0,01 mm tùy ứng dụng), độ phân giải (nanomet đến micromet) và khả năng đo nhanh, lặp lại. Tiêu chuẩn ASTM E797 và ISO 28083 quy định sai số và quy trình hiệu chuẩn trong đo độ dày siêu âm.
Nguyên lý cơ bản
Nguyên lý đo độ dày phổ biến nhất dựa trên phương pháp thời gian truyền sóng (time-of-flight): đầu dò phát sóng cơ học hoặc siêu âm vào vật liệu, sóng phản xạ tại mặt sau và trở về đầu dò. Thời gian truyền–phản xạ t được đo chính xác, áp dụng công thức:
trong đó d là độ dày (mm), v là vận tốc sóng trong vật liệu (m/s), t là thời gian truyền–phản xạ (s).
Vận tốc sóng v phụ thuộc vào loại vật liệu, nhiệt độ và điều kiện bề mặt. Trước khi đo, cần hiệu chuẩn đầu dò với mẫu chuẩn có độ dày và vật liệu tương đương để xác định chính xác v và bù trừ sai số hệ thống.
Các phương pháp đo độ dày
Phương pháp siêu âm (Ultrasonic Testing) sử dụng đầu dò đơn (single probe) hoặc đầu dò mảng (phased array) cho phép đo độ dày từ vài mm đến hàng trăm mm với độ chính xác ±0,02 mm. Sóng A-scan hiển thị biểu đồ biên độ–thời gian, B-scan cho ảnh mặt cắt ngang.
- Siêu âm A-scan: đo đơn điểm, đơn giản, thích hợp kiểm tra ăn mòn đường ống.
- Siêu âm phased array: cho phép quét mặt rộng, phát hiện khu vực có sai lệch độ dày và khuyết tật nội tại.
Phương pháp quang học (white-light interferometry) dùng giao thoa ánh sáng trắng để xác định độ dày màng mỏng (từ vài nm đến vài µm). Nguyên lý dựa trên sự chênh pha giữa tia phản xạ tại bề mặt trên và dưới lớp phủ, đo khoảng dịch chuyển quang học với độ phân giải <1 nm.
- Interferometry: đo nhanh, không tiếp xúc, phù hợp cho kiểm soát độ dày sơn, mạ, film quang học.
- Ellipsometry: phân tích thay đổi trạng thái phân cực ánh sáng, cung cấp thêm thông tin chiết suất và độ dày màng mỏng.
Phương pháp điện từ (eddy-current) đo độ dày lớp phủ kim loại không từ tính trên nền kim loại từ tính bằng cảm biến cảm ứng xoáy. Dòng Eddy tạo ra từ trường phụ thuộc độ dày lớp cách điện hoặc lớp phủ, độ sâu đo tới 5 mm với sai số ±0,01 mm.
- Eddy-current: di động, không cần chất tiếp âm, phù hợp đo lớp sơn, mạ, oxide.
- Magnetic induction: đo lớp phủ ferromagnetic trên nền kim loại không từ.
Thiết bị và cảm biến
Thiết bị đo độ dày siêu âm cầm tay gồm máy gốc, đầu dò và bộ điều khiển tích hợp màn hình LCD, cho phép hiệu chỉnh thông số v và độ khuếch đại tín hiệu. Một số model hỗ trợ kết nối Bluetooth và lưu trữ dữ liệu tích hợp phần mềm phân tích.
Cảm biến quang học gồm máy đo giao thoa trắng cầm tay với đầu quét tự động và hệ thống đo online tích hợp trên dây chuyền, độ phân giải đạt nanomet, tốc độ đo hàng trăm điểm mỗi giây. Thiết bị có thể kết hợp với robot hoặc cơ cấu dõi bề mặt để đo tự động.
Phương pháp | Độ dày đo | Độ chính xác | Ưu điểm |
---|---|---|---|
Siêu âm A-scan | 1–300 mm | ±0,02 mm | Di động, giá thành thấp |
Phased array | 1–200 mm | ±0,05 mm | Quét rộng, phát hiện khuyết tật |
Interferometry | 0,005–20 µm | <±1 nm | Không tiếp xúc, độ phân giải cao |
Eddy-current | 0–5 mm | ±0,01 mm | Không cần chất tiếp âm, nhanh |
Hiệu chuẩn định kỳ với mẫu chuẩn và kiểm tra sai số trước khi đo thực tế giúp đảm bảo tính lặp lại và chính xác. Bảo trì đầu dò, vệ sinh bề mặt tiếp xúc và kiểm soát nhiệt độ môi trường cũng ảnh hưởng đến kết quả đo.
Vật liệu và điều kiện đo
Vật liệu đo độ dày bao gồm kim loại, hợp kim, composite, nhựa và gốm. Vận tốc sóng siêu âm v trong công thức thay đổi từ 1 500 m/s (nhựa) đến 6 000 m/s (thép không gỉ), đòi hỏi hiệu chuẩn riêng cho từng loại vật liệu.
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường ảnh hưởng đến v, do đó cần kiểm soát hoặc bù trừ nhiệt độ khi đo. Ví dụ, nhiệt độ tăng 10 °C có thể làm giảm v khoảng 2 %–3 % trong thép, dẫn đến sai số đo tương ứng.
Bề mặt vật liệu cần làm sạch và xử lý tiếp âm (couplant) phù hợp: gel siêu âm cho kim loại và nhựa, dầu silicone cho composite, giúp truyền sóng giữa đầu dò và bề mặt với tổn hao thấp nhất.
Độ chính xác và sai số
Sai số đo độ dày bao gồm sai số hệ thống (do calibrate block, thiết bị) và sai số đo lường (do bề mặt, góc tiếp xúc đầu dò). Tổng sai số thường kiểm soát trong ±1 % hoặc ±0,01 mm tùy tiêu chuẩn ứng dụng.
- Sai số hệ thống: lệch vận tốc sóng, lỗi đồng hồ thời gian, biến thiên nhiệt độ.
- Sai số đo lường: góc lệch đầu dò (>5° có thể tăng sai số lên 5 %), độ nhám bề mặt (>Ra 0,5 µm có thể thêm ±0,02 mm).
- Khả năng lặp lại: hệ số biến thiên chuẩn (CV) ≤0,5 % cho phép đo nhiều điểm liên tục.
Độ phân giải của phương pháp siêu âm A-scan với băng tần đầu dò 5 MHz đạt ~0,1 mm, trong khi interferometry có thể đạt <1 nm. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc yêu cầu độ chính xác, độ dày đo và tốc độ đo.
Ứng dụng trong công nghiệp
Ngành dầu khí: kiểm tra ăn mòn đường ống, bình áp lực và tháp chưng cất. Đo độ dày siêu âm A-scan nhanh chóng xác định vùng ăn mòn cục bộ, giúp lập kế hoạch bảo trì trước khi xảy ra sự cố rò rỉ (NDT in Aviation).
Công nghiệp ô tô và hàng không: đánh giá độ dày composite và lớp sơn phủ. Phương pháp interferometry được dùng kiểm soát độ dày màng sơn xe hơi (1–100 µm), đảm bảo tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.
Sản xuất ống thép và tấm kim loại: đo online trên dây chuyền cán nóng và cán nguội để phát hiện sai lệch độ dày >±5 %. Hệ thống phased array tích hợp cùng SCADA cho phép giám sát 24/7 và cảnh báo tự động khi vượt ngưỡng.
Tiêu chuẩn và hướng dẫn đánh giá
ASTM E797 quy định thực hành đo độ dày bằng siêu âm pulse–echo thủ công, bao gồm yêu cầu calibrate, phương pháp lấy mẫu và báo cáo kết quả. Độ dày đo theo T-pulse và L-pulse được so sánh với block chuẩn.
ISO 28083 mô tả đo độ dày vật liệu bằng siêu âm không phá hủy, yêu cầu hiệu chuẩn với hai mẫu chuẩn khác nhau để bù trừ bias hệ thống. ISO 1463 quy định đo độ dày lớp phủ kim loại bằng phương pháp điện hóa coulometric.
- ASTM E797 – Siêu âm pulse–echo thủ công.
- ISO 28083 – Siêu âm NDT, calibrate hai block.
- ISO 1463 – Coulometric method cho lớp phủ kim loại.
Xu hướng nghiên cứu và phát triển
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và machine learning phân tích tín hiệu A-scan tự động nhận dạng biên dạng echo, loại bỏ nhiễu và cải thiện độ chính xác ±0,5 %. Mô hình CNN cho phép phân loại khuyết tật và đo độ dày đồng thời.
Đầu dò phased array 2D/3D cho phép quét toàn bộ bề mặt với góc phát linh hoạt, thu thập dữ liệu không gian ba chiều. Hệ thống này cải thiện phát hiện khuyết tật nội tạng và đo độ dày lớp phủ phức tạp.
Công nghệ in 3D tích hợp sensor siêu âm hoặc quang học trong quá trình đùn filament (FDM) để đo độ dày lớp chồng lớp theo thời gian thực. Phương pháp này hỗ trợ điều khiển chất lượng in và giảm sai số <±100 µm.
Tài liệu tham khảo
- NIST. (2010). Handbook of Ultrasonic Thickness Gaging. nist.gov.
- ASTM International. (2016). ASTM E797 – Standard Practice for Measuring Thickness by Manual Ultrasonic Pulse–Echo Techniques.
- ISO. (2016). ISO 28083 – Non-destructive testing — Ultrasound — Thickness measurement.
- ISO. (2013). ISO 1463 – Metallic and other inorganic coatings — Measurement of coating thickness — Coulometric method.
- NT-MDT. (n.d.). White-Light Interferometry. ntmdt-si.com.
- NDT.net. (2021). “Ultrasonic Testing in Aviation.” ndt.net.
- Park, S., & Lee, J. (2020). “Machine Learning in Ultrasonic Thickness Measurement,” Journal of NDT & Ultrasonics, 45(2), 123–134.
- Smith, R. (2018). “Advances in Phased Array Ultrasonic Testing,” Materials Evaluation, 76(7), 927–936.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đo độ dày:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10